施条
しじょう「THI ĐIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm thành hàng

Bảng chia động từ của 施条
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施条する/しじょうする |
Quá khứ (た) | 施条した |
Phủ định (未然) | 施条しない |
Lịch sự (丁寧) | 施条します |
te (て) | 施条して |
Khả năng (可能) | 施条できる |
Thụ động (受身) | 施条される |
Sai khiến (使役) | 施条させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施条すられる |
Điều kiện (条件) | 施条すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施条しろ |
Ý chí (意向) | 施条しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施条するな |
施条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
điều khoản, điều luật
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.