Các từ liên quan tới 施設整備等協賛競輪
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
協賛 きょうさん
sự hiệp lực; sự giúp nhau; sự hợp lực; hiệp lực; hợp lực; giúp nhau
施設用備品 しせつようびひん
vật dụng cho cơ sở (loại vật dụng được sử dụng trong các cơ sở)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.