施入
せにゅう「THI NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đưa vào thực tiễn; áp dụng
新
しい
技術
が
工場
の
生産ライン
に
施入
された。
Công nghệ mới đã được áp dụng vào dây chuyền sản xuất của nhà máy.

Bảng chia động từ của 施入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施入する/せにゅうする |
Quá khứ (た) | 施入した |
Phủ định (未然) | 施入しない |
Lịch sự (丁寧) | 施入します |
te (て) | 施入して |
Khả năng (可能) | 施入できる |
Thụ động (受身) | 施入される |
Sai khiến (使役) | 施入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施入すられる |
Điều kiện (条件) | 施入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施入しろ |
Ý chí (意向) | 施入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施入するな |
施入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施入
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê