Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅の恥は掻き捨て
たびのはじはかきすて
người ta có thể làm bất cứ điều gì khi qua biên giới
聞き捨て ききずて
không thể thứ được, không thể bào chữa được
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
吐き捨てる はきすてる
nhả ra, phun ra
掻き立てる かきたてる
Khuấy ,trộn mạnh
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
聞くは一時の恥聞かぬは末代の恥 きくはいっときのはじきかぬはまつだいのはじ
hỏi thì xấu hổ nhưng còn hơn không hỏi thì không bao giờ biết
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
Đăng nhập để xem giải thích