死出の旅
しでのたび「TỬ XUẤT LỮ」
☆ Danh từ
One's last journey, the journey to the other world, death

死出の旅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死出の旅
死出 しで
cái chết
死出の田長 しでのたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
出血死 しゅっけつし
chết do xuất huyết
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
出張旅費 しゅっちょうりょひ
đi du lịch những chi phí; travel(ing) sự cho phép
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không