旅人木
りょじんぼく「LỮ NHÂN MỘC」
☆ Danh từ
Traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm

旅人木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅人木
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.