Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅人木
りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
「LỮ NHÂN MỘC」
Đăng nhập để xem giải thích