旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅費 りょひ
lộ phí; phí đi du lịch.