Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không