Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
フリージア
Cây lan nam phi.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちはだかる たちはだかる
khoảng cách với cái j đó
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng