Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
立てかける 立てかける
dựa vào