Các từ liên quan tới 旅篭町 (高松市)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại