Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旅芸人の群
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình