Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行者小切手
りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
旅行者用小切手 りょこうしゃようこぎって
séc du lịch
旅行小切手 りょこうこぎって
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày
旅行者 りょこうしゃ
khách lữ hành
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
小切手 こぎって
ngân phiếu
旅行者下痢 りょこうしゃげり
tiêu chảy ở khách du lịch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
Đăng nhập để xem giải thích