Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旅運中心駅
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa