Các từ liên quan tới 旅順工科大学 (旧制)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
旧制 きゅうせい
hệ thống cũ; chế độ cũ
科学工作 かがくこうさく
công việc khoa học, làm việc trong lĩnh vực khoa học