Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旗本先手役
先役 せんやく さきやく
cựu cái trụ; cựu kẻ chiếm đóng (của) cái trụ
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
旗手 きしゅ
người cầm cờ
手旗 てばた
sự đánh tín hiệu bằng tay.
手役 てやく
trao (của) những thẻ mà ghi điểm như nó
手先 てさき
ngón tay
先手 さきて せんて
sự đón đầu, sự chặn trước, sự đi trước