Các từ liên quan tới 旗本退屈男 (2001年のテレビドラマ)
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
退屈な たいくつな
buồn chán.
年男 としおとこ
đậu rải rắc
退屈しのぎ たいくつしのぎ
giết thời gian, xua tan sự nhàm chán
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt