既往歴
きおうれき「KÍ VÃNG LỊCH 」
☆ Danh từ
Lịch sử y khoa; lịch sử bệnh tật

既往歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既往歴
既往 きおう
quá khứ, dĩ vãng; chuyện quá khứ, chuyện trước đây, chuyện dĩ vãng
既往の きおうの
dĩ vãng.
既往症 きおうしょう
tiền sử bệnh tật; bệnh lý
既往は咎めず きおうはとがめず
chuyện cũ bỏ qua
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips