既往症
きおうしょう「KÍ VÃNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Tiền sử bệnh tật; bệnh lý
私
は
既往症
があるのは
癌
です
Tôi có tiền sử bệnh tật là ung thư
医師
に
既往症
について
話
す
Nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật) .

既往症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既往症
既往 きおう
quá khứ, dĩ vãng; chuyện quá khứ, chuyện trước đây, chuyện dĩ vãng
既往の きおうの
dĩ vãng.
既往歴 きおうれき
lịch sử y khoa; lịch sử bệnh tật
既往は咎めず きおうはとがめず
chuyện cũ bỏ qua
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu