Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既往の きおうの
dĩ vãng.
既往症 きおうしょう
tiền sử bệnh tật; bệnh lý
既往歴 きおうれき
lịch sử y khoa; lịch sử bệnh tật
既往は咎めず きおうはとがめず
chuyện cũ bỏ qua
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ
既得 きとく
Đã có được; đã đạt được