絶対既約表現
ぜったいきやくひょうげん
Biểu diễn không khả quy tuyệt đối
絶対既約表現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶対既約表現
既約表現 きやくひょうげん すんでやくひょうげん
biểu diễn không khả quy
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
現対応表 げんたいおうひょう
ánh xạ hiện tại
双対表現 そうついひょうげん
thể hiện đối ngẫu
既発表 きはっぴょう すんではっぴょう
đã được xuất bản
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa