Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憧れ あこがれ
niềm mơ ước
憧れの的 あこがれのまと
thần tượng
憧れる あこがれる
mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
憧憬 しょうけい どうけい
khao khát; khát vọng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
成れの果て なれのはて
cái bóng của chính mình trước đây