Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日ソ中立条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日ソ にっソ
Nhật-Xô
中ソ ちゅうソ ちゅうそ
Trung - Xô Viết
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
独ソ不可侵条約 どくソふかしんじょうやく
Hiệp ước Molotov (giữa Liên Xô và Đức), hiệp ước mà Đức và Liên Xô kí kết với mục đích là không được xâm lược lãnh thổ của nhau
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.