Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日下部民藝館
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下民 かみん げみん したみん
dân thường, nhân dân; người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội
休館日 きゅうかんび
ngày nghỉ
下部 かぶ
hạ bộ.
部下 ぶか
bầy tôi
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố