Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
日光 にっこう
ánh mặt trời
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.