Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日出処
出処 しゅっしょ
nơi sinh; gốc; nguồn; uy quyền
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp