Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日刊ゲンダイ
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
日刊紙 にっかんし
báo ngày
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.