Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日南海岸国定公園
日南海岸 にちなんかいがん
Bờ biển Nam Nhật Bản.
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
南海岸 みなみかいがん
bờ biển phía Nam
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia