Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日吉大社
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
社大 しゃだい
Socialist Masses Party