Các từ liên quan tới 日吉町 (前橋市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
前日 ぜんじつ まえび
ngày trước đó; mấy hôm trước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại