Các từ liên quan tới 日向夢子調停委員事件簿
調停委員会 ちょうていいいんかい
ủy ban phân xử.
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員 いいん
ủy viên; thành viên
調停 ちょうてい
hòa giải