Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日向正樹
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
日向 ひなた
ánh nắng
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa