Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日周運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
日運動 にちうんどう
sự chuyển động hàng ngày
抗日運動 こうにちうんどう
phong trào kháng Nhật
運動 うんどう
phong trào
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển