日和る
ひよる「NHẬT HÒA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tiếng lóng
Chùn bước; ngần ngại
彼
は
最後
の
瞬間
に
日和
ってしまった。
Anh ấy đã chùn bước vào phút cuối.

Bảng chia động từ của 日和る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日和る/ひよるる |
Quá khứ (た) | 日和った |
Phủ định (未然) | 日和らない |
Lịch sự (丁寧) | 日和ります |
te (て) | 日和って |
Khả năng (可能) | 日和れる |
Thụ động (受身) | 日和られる |
Sai khiến (使役) | 日和らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日和られる |
Điều kiện (条件) | 日和れば |
Mệnh lệnh (命令) | 日和れ |
Ý chí (意向) | 日和ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 日和るな |
日和る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日和る
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
狐日和 きつねびより
thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.