Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
日台 にったい
Nhật Bản - Đài Loan