Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日和田宿
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
日和 ひより びより
thời tiết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
鬼宿日 きしゅくにち
"ngày ma" (một ngày cực kỳ tốt lành theo âm lịch cho mọi thứ trừ đám cưới)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội