作業日報
さくぎょうにっぽう「TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO」
Bảng ghi công vịêc hàng ngày.

作業日報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業日報
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
作業日 さぎょうび
ngày làm việc.
業報 ごうほう
những hiệu ứng nghiệp chướng; số phận; trừng phạt tất yếu
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
作業 さぎょう
công việc
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may