Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日専連
連日 れんじつ
ngày lại ngày
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ソれん ソ連
Liên xô.
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
日歯連 にっしれん
Liên đoàn Nha khoa Nhật Bản
日経連 にっけいれん
keidanren (tức tên gọi tắt của Liên đoàn Doanh thương Nhật Bản là một tổ chức hiệp hội kinh tế tại Nhật Bản)