日歯連
にっしれん「NHẬT XỈ LIÊN」
☆ Danh từ
Liên đoàn Nha khoa Nhật Bản

日歯連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日歯連
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
連日 れんじつ
ngày lại ngày
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ソれん ソ連
Liên xô.
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô