Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日建学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学院 がくいん
học viện.
建学 けんがく けん がく
nền tảng (của) một trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.