Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日影丈吉
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
日影 ひかげ
ánh sáng mặt trời, ánh nắng,
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
黄道吉日 おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).