Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日時計
ひどけい
đồng hồ mặt trời
概日時計 がいじつとけー
đồng hồ sinh học
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
日時 にちじ
ngày và giờ
時日 じじつ
ngày giờ, thời gian
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日計 ひばかり ヒバカリ にっけい
Bản kê khai chi tiêu của một ngày
「NHẬT THÌ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích