Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
日時計 ひどけい
đồng hồ mặt trời
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概日リズム がいじつリズム がいびリズム
Đồng hồ sinh học
概測する 概測する
ước tính
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
概念設計 がいねんせっけー
thiết kế khái niệm