Các từ liên quan tới 日本のアダルトアニメ一覧 (1960年代-1990年代)
年代 ねんだい
niên đại
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ