Các từ liên quan tới 日本のエネルギー資源
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng