Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (証券・商品先物取引)
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
商品先物取引 しょうひんさきものとりひき
giao dịch hàng hóa giao sau; giao dịch hàng hóa tương lai
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
証券取引 しょうけんとりひき
giao dịch chứng khoán