Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
廃園 はいえん
công viên bỏ hoang; bãi đất hoang; vườn thú, nhà trẻ bị ngừng thi công
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.