Các từ liên quan tới 日本の超高層建築物
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層建築 こうそうけんちく こうそうげんちく
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài