Các từ liên quan tới 日本の郷土料理一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
郷土料理 きょうどりょうり
thức ăn đặc sản của địa phương
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本料理 にほんりょうり
Món ăn Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本料理店 にほんりょうりてん
nhà hàng ẩm thực Nhật Bản