Các từ liên quan tới 日本の都市計画コンサルタント
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
都市計画 としけいかく
kế hoạch thành phố
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố